STT
| Họ tên đối tượng |
Năm sinh |
Nơi ĐKTT |
Họ tên bố/mẹ |
Tội danh |
Số ngày QĐ |
1
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
1/1/1990
|
Xóm 6, thôn Phúc Lâm, xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức, Hà Nội
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Mua bán trái phép chất ma túy
|
49
|
2
|
Giàng A Chư
|
19/9/1982
|
xóm Thung Mặn, xã Hang Kia, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình
|
Giàng A Chứ
Hờ Y Phếnh
|
Mua bán trái phép chất ma túy
|
06/QĐTN-CSMT
|
3
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
21/12/1994
|
156 Đào Nhuận, P. Kênh Dương, Q. Lê Chân, TP Hải Phòng
|
Nguyễn Đức Thông
Phạm Thị Kim Bích
|
Vận chuyển trái phép chất ma túy
|
07/QĐTN-CSMT
|
4
|
Hoàng Ngọc Mỹ Hân
|
6/8/1996
|
337/4 Lê Quang Định, Phường 5, Q. Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
|
Hoàng Trọng Tài
Trương Ngọc Hiền
|
Vận chuyển trái phép chất ma túy
|
08/QĐTN-CSMT
|
5
|
Vũ Thị Vòng
|
10/11/1996
|
Thôn 12, xã Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng, Tp Hải Phòng
|
Vũ Thị Huế
|
Mua bán trái phép chất ma túy
|
21/QĐTN-CSMT
|
6
|
Trần Thị Thu
|
27/10/1987
|
Căn 2 dãy 4 TH3 TK Evelyne KĐTM ParkCity HN, P. La Khê, Q. Hà Đông, Tp Hà Nội
|
Nguyễn Trọng Hoạt
Trần Thị Thơm
|
Chiếm đoạt tài sản
|
05/QĐTN-CSMT
|
7
|
Lê Thanh Tâm
|
25/9/1970
|
Số 22, Lý Thường Kiệt, P. Bà Triệu, Tp Nam Định, tỉnh Nam Định
|
Lê Quý Túc
Nguyễn Thị Son
|
Mua bán trái phép chất ma túy
|
01/QĐTN-CSMT
|
8
|
Đỗ Văn Đắc
|
1/1/1974
|
huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
|
Đỗ Văn Huy
Đinh Thị Thơm
|
Mua bán trái phép chất ma túy
|
22/QĐTN-CSMT
|
9
|
Nguyễn Chí Hưng
|
16/7/1983
|
Buôn Trinh, xã EaBar, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên
|
Nguyễn Thinh
Trần Thị Lợi
|
Chiếm đoạt tài sản
|
07/QĐTN-CSMT
|
10
|
Trần Vĩnh Hạ
|
20/9/1986
|
Thôn 1, Nhị Hà, Thuận Nam, Ninh Thuận
|
Trần Văn Xuân
Trần Thị Thu
|
Mua bán trái phép chất ma túy
|
02/QĐTN-CSMT
|
11
|
Vàng Thanh Sá
|
9/11/1990
|
Bản Pú Hồng, xã Pú Hồng, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
Váng Súa Thào
Thào Thị Súa
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
08/C04-P8
|
12
|
Nguyễn Quang Trung
|
00-00-1965
|
Số 13 Grimes Parade, Bonyrrigg, NSW 2177 Australia
|
|
Mua bán tiền chất dùng vào việc sản xuất trái phép chất ma túy
|
02/C47B
|
13
|
Tráng Láo Và
|
00-00-1972
|
bản Căng Tỵ, xã Chiềng Khừa, huyện Mộc Châu, tình Sơn La
|
Tráng Láo Sụ
Pùa Thị Só
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
01/C47-P6
|
14
|
Dương Hoàng Khương
|
00-00-1970
|
90 Trương Quyền, P.1, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
|
|
Tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả
|
39
|
15
|
Trần Văn Bình
|
00-00-1974
|
Xóm 3, xã Xuân Hòa, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định
|
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
39
|
16
|
Đinh Văn Dũng
|
00-00-1972
|
Đội 6, xã Xuân Tiến, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định
|
Đinh Xuân Tân
Mai Thị Hồng
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
26
|
17
|
Ngô Thị Thủy
|
00-09-1979
|
Xóm 4, xã Xuân Tiến, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định
|
|
Vận chuyển, mua bán trái phép chất ma tuý
|
07/-C16
|
18
|
Phạm Minh Điệp
|
00-00-1966
|
Tổ 3, TT Chùa Hang, Đồng Hỷ, Thái Nguyên
|
Phạm Minh Đức
Nguyễn Thị Nhung
|
Vận chuyển trái phép chất ma túy, trốn khỏi nơi giam giữ
|
Số 05 ngày 25/02/2014
|
19
|
Sung Yuan Hsuan
|
25-04-1980
|
Đài Loan - Trung Quốc
|
|
Vận chuyển trái phép chất ma túy
|
01/C47B
|
20
|
Chen Kuo Shun
|
30-11-1977
|
Đài Loan - Trung Quốc
|
|
Vận chuyển trái phép chất ma túy
|
03/C47B
|
21
|
Pan Po Chung
|
18-01-1974
|
Đài Loan
|
|
Vận chuyển trái phép chất ma túy
|
02/C47B
|
22
|
Vàng A Say
|
10-04-1978
|
Bản Háng Lìa A, xã Háng Lìa, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
Vàng Nhía Sùng
Sùng Thị Sếnh
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
04/QĐ-CSMT
|
23
|
Lầu A Thái
|
00-02-1987
|
bản Thẩm Chẩu, xã Chiềng Sơ, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
Lầu Sống Minh
Sùng Thị Sia
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
15/QĐ-CSMT-P8
|
24
|
Mai Bích Phương
|
05-12-1989
|
Thôn 3, xã Nam Chính, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
|
Mai Thành Tâm
Nguyễn Thị Nhẫn
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
11/CSMT-P8
|
25
|
Phạm Thị Hồng Loan
|
25-05-1981
|
116/3B, khu phố 6, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn, Tp Hồ Chí Minh
|
Phạm Văn Hiệp
Nguyễn Ngọc Hồng
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
13/CSMT-P8
|
26
|
Thào Trồng Tá
|
00-00-1978
|
|
Thào Dụ Dính
Sùng Thị Sai
|
Vận chuyển trái phép chất ma túy
|
33/C04-p8
|
27
|
Lý A Sà
|
01-06-1989
|
|
Lý A Súa
Cứ Thị Dế
|
Vận chuyển trái phép chất ma túy
|
32/C04-P8
|
28
|
Giàng A Phụng
|
00-00-1982
|
|
Giàng A Tính
Sùng Thị Đớ
|
Vận chuyển trái phép chất ma túy
|
31/C04-P8
|
29
|
Vàng A Chừ
|
00-00-1989
|
|
Váng Sìa Giàng
Giàng Thị Chía
|
Vận chuyển trái phép chất ma túy
|
30/C04-P8
|
30
|
Vàng A Nhè
|
00-00-1984
|
|
Vàng Sìa Giàng
Giàng Thị Hoa
|
Vận chuyển trái phép chất ma túy
|
29/C04-P8
|
31
|
Phạm Thị Hải Yến
|
00-00-1970
|
|
Phạm Như Ký
Phạm Thị Nhâm
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
28/C04-P8
|
32
|
Nguyễn Đình Hùng
|
15-08-1979
|
số 351, tổ 23, phường Tân Thanh, TP Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
Nguyễn Đình Chung
Bùi Thị Nhân
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
24/C04-P8
|
33
|
Giáng A Của
|
15-07-1984
|
xã Lóng Luông, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La
|
Giáng A Sếnh
Sồng Thị Dí
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
16/C04-P8
|
34
|
Võ Ngọc Tú
|
00-00-1994
|
|
Võ Ngọc Tuấn
Lê Thị Ngọc Châu
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
01/C04-P8
|
35
|
Hà Văn SLám
|
28-09-1976
|
xã Tân Thanh, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Hứa Văn Phính
Hà Thị Cam
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
10/C04-P8
|
36
|
Giáng A Dế
|
10-08-1989
|
xã Háng Lìa, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên
|
Giàng Gà Nếnh
Vàng Thị Chứ
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
09/C04-P8
|
37
|
Sồng A Pủa
|
01-01-1966
|
Bản Co Tang, xã Lóng Luông, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La
|
Sồng A Chang
Tráng Thị Pla
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
03/C04-P8
|
38
|
Nguyễn Đình Ba
|
00-00-1990
|
Thôn Tà Lài, xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
Đinh Văn Minh
Nguyễn Thị Vân
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
13/C47-P8
|
39
|
Phạm Ngọc Ngôn
|
03-02-1973
|
Montreal, Quebec, Canada
|
Phạm Ngọc Cảnh
Nguyễn Thị Hiền
|
Vận chuyển trái phép chất ma túy
|
02/C47B
|
40
|
Hoàng Văn Khánh
|
00-00-1984
|
Số 46, đường Ngô Quyền, phường Đông Kinh, TP Lạng Sơn
|
Hoàng Văn Chạnh
Hoàng Thị Trọng
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
05/C47(P6)
|
41
|
Lầu Bá Giờ
|
15-01-1976
|
bản Trường Sơn, xã Nậm Cắn, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Lầu Vả Chênh
Hờ Y Tồng
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
29/C47(P6)
|
42
|
Lầu Bá Dềnh
|
03-11-1991
|
bản Trường Sơn, xã Nậm Cắn, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Lầu Nhìa Xử
Lỳ Y Lì
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
30/C47(P6)
|
43
|
Sống A Tồng
|
00-00-1984
|
bản Hua Tạt, xã Vân Hồ, Vân Hồ, Sơn La
|
Sống A Páo
Giàng Thị Vang
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
18/C47-P6
|
44
|
Tráng A Tú
|
00-00-1986
|
bản Lũng Xá, xã Lóng Luông, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
|
Tráng A Giàng
Vàng Thị Mải
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
17/C47-P6
|
45
|
Giàng A Chứ
|
00-00-1982
|
Bản Tà Dê, xã Lóng Luông, Vân Hồ, Sơn La
|
Giàng A Đun
Sồng Thị Phếnh
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
11/C47-P6
|
46
|
Giàng A Đua
|
00-00-1964
|
Bản Tà Dê, xã Lóng Luông, Vân Hồ, Sơn La
|
Giàng A Dếnh
Tráng Thị Mái
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
10/C47-P6
|
47
|
Hoàng Thiếu Phương (Phóong)
|
05-05-1969
|
34 khu Lò Rèn, thị trấn Đồng Đăng, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
02/P6
|
48
|
Tráng Láo Của
|
00-00-1978
|
bản Căng Tỵ, xã Chiềng Khừa, huyện Mộc Châu, tình Sơn La
|
Tráng Láo Sụ
Pùa Thị Só
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
02/C47-P6
|
49
|
Obiajunwa Okechukwu Stanley
|
29-05-1978
|
Nigeria
|
|
Mua bán trái phép chất ma tuý
|
01/C47B
|
50
|
Huỳnh Thị Thu Trà
|
00-00-1974
|
13/34 Chancery Sintear, Canley Vale, NSW 2166 - Australia
|
Huỳnh Anh Dũng
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Vận chuyển trái phép chất ma túy
|
03/C47B
|